Có 1 kết quả:

gòu sī ㄍㄡˋ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to design
(2) to plot
(3) to plan out
(4) to compose
(5) to draw a mental sketch
(6) conception
(7) plan
(8) idea
(9) composition

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0