Có 2 kết quả:
gòu chéng ㄍㄡˋ ㄔㄥˊ • gòu chèng ㄍㄡˋ ㄔㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to constitute
(2) to form
(3) to compose
(4) to make up
(5) to configure (computing)
(2) to form
(3) to compose
(4) to make up
(5) to configure (computing)
phồn thể
Từ điển phổ thông
cấu thành, tạo thành, tạo nên