Có 1 kết quả:

gòu zào ㄍㄡˋ ㄗㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

cấu tạo

Từ điển phổ thông

cấu tạo, kết cấu, cấu trúc

Từ điển Trung-Anh

(1) structure
(2) composition
(3) tectonic (geology)
(4) CL:個|个[ge4]