Có 1 kết quả:

méi ㄇㄟˊ
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RDRD (口木口木)
Unicode: U+69D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mai
Âm Nôm: mai
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): うめ (ume)
Âm Quảng Đông: mui4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

méi ㄇㄟˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây hoa mai

Từ điển trích dẫn

1. Chữ “mai” 梅 ngày xưa.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 梅[mei2]