Có 1 kết quả:
gàng ㄍㄤˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木貢
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DMBC (木一月金)
Unicode: U+69D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cống
Âm Nôm: cống, giang
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): てこ (teko)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gong3, gung3, lung5
Âm Nôm: cống, giang
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): てこ (teko)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gong3, gung3, lung5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái phông (để đo phương thẳng đứng)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đòn, gậy. ◎Như: “thiết cống” 鐵槓 đòn sắt.
2. (Danh) Xà (thể dục, điền kinh). ◎Như: “song cống” 雙槓 xà đôi.
3. (Danh) Đường gạch (để xóa bỏ, chỉ chỗ sai trong bài, ...). ◎Như: “tha đích văn chương thác ngộ bách xuất, bị lão sư hoạch liễu hứa đa hồng cống” 他的文章錯誤百出, 被老師畫了許多紅槓 bài làm của nó sai be bét, bị giáo sư ngoạch lên bao nhiêu là gạch đỏ.
4. (Động) Mài (cho sắc). ◎Như: “cống đao” 槓刀 mài dao.
5. (Động) Gạch (đường bút), gạch bỏ. ◎Như: “tha bả văn ý bất thông đích cú tử cống điệu liễu” 他把文意不通的句子槓掉了 ông ấy gạch bỏ hết những câu viết ý không xuôi.
6. (Động) Tranh cãi. ◎Như: “tha kim thiên thị hòa ngã cống thượng liễu” 他今天是和我槓上了 hôm nay tôi và nó cãi cọ với nhau rồi.
2. (Danh) Xà (thể dục, điền kinh). ◎Như: “song cống” 雙槓 xà đôi.
3. (Danh) Đường gạch (để xóa bỏ, chỉ chỗ sai trong bài, ...). ◎Như: “tha đích văn chương thác ngộ bách xuất, bị lão sư hoạch liễu hứa đa hồng cống” 他的文章錯誤百出, 被老師畫了許多紅槓 bài làm của nó sai be bét, bị giáo sư ngoạch lên bao nhiêu là gạch đỏ.
4. (Động) Mài (cho sắc). ◎Như: “cống đao” 槓刀 mài dao.
5. (Động) Gạch (đường bút), gạch bỏ. ◎Như: “tha bả văn ý bất thông đích cú tử cống điệu liễu” 他把文意不通的句子槓掉了 ông ấy gạch bỏ hết những câu viết ý không xuôi.
6. (Động) Tranh cãi. ◎Như: “tha kim thiên thị hòa ngã cống thượng liễu” 他今天是和我槓上了 hôm nay tôi và nó cãi cọ với nhau rồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đòn bẩy. Như 杠 [gang];
② Xà ngang. Như 杠 [gang];
③ Mài (dao);
④ Tranh cãi: 她又跟我槓上了 Cô ta lại tranh cãi với tôi nữa rồi;
⑤ Xóa bỏ. Như 杠.
② Xà ngang. Như 杠 [gang];
③ Mài (dao);
④ Tranh cãi: 她又跟我槓上了 Cô ta lại tranh cãi với tôi nữa rồi;
⑤ Xóa bỏ. Như 杠.
Từ điển Trung-Anh
(1) thick pole
(2) bar
(3) rod
(4) thick line
(5) to mark with a thick line
(6) to sharpen (knife)
(7) (old) coffin-bearing pole
(2) bar
(3) rod
(4) thick line
(5) to mark with a thick line
(6) to sharpen (knife)
(7) (old) coffin-bearing pole
Từ ghép 21
bǎo xiǎn gàng 保險槓 • dān gàng 單槓 • diào gàng 吊槓 • fēi gàng gǎn huà 非槓桿化 • gàng dàng 槓盪 • gàng dāo 槓刀 • gàng fū 槓夫 • gàng gǎn 槓桿 • gàng guī 槓龜 • gàng líng 槓鈴 • gàng tóu 槓頭 • gàng zi 槓子 • gāo dī gàng 高低槓 • héng gàng 橫槓 • jīn róng gàng gǎn 金融槓桿 • qiāo zhú gàng 敲竹槓 • qiào gàng 撬槓 • shuāng gàng 雙槓 • tái gàng 抬槓 • xié gàng 斜槓 • zī jīn gàng gǎn 資金槓桿