Có 1 kết quả:

gàng gǎn ㄍㄤˋ ㄍㄢˇ

1/1

Từ điển phổ thông

cái đòn bẩy

Từ điển Trung-Anh

(1) lever
(2) pry bar
(3) crowbar
(4) financial leverage

Bình luận 0