Có 1 kết quả:
gàng gǎn ㄍㄤˋ ㄍㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái đòn bẩy
Từ điển Trung-Anh
(1) lever
(2) pry bar
(3) crowbar
(4) financial leverage
(2) pry bar
(3) crowbar
(4) financial leverage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0