Có 1 kết quả:
gāo ㄍㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: kết cao 桔槔)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Kết cao” 桔槔: xem “kết” 桔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 桔槔 [jiégao].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Kiết cao. Vần Kiết.
Từ điển Trung-Anh
water pulley
Từ ghép 1