Có 1 kết quả:
gāo ㄍㄠ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木皋
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一一ノ丶一丨
Thương Hiệt: DHAJ (木竹日十)
Unicode: U+69D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Hiểu lũng quán phu - 曉隴灌夫 (Cao Bá Quát)
• Tái hạ khúc kỳ 5 - 塞下曲其五 (Trương Trọng Tố)
• Võng Xuyên nhàn cư - 輞川閑居 (Vương Duy)
• Tái hạ khúc kỳ 5 - 塞下曲其五 (Trương Trọng Tố)
• Võng Xuyên nhàn cư - 輞川閑居 (Vương Duy)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: kết cao 桔槔)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Kết cao” 桔槔: xem “kết” 桔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 桔槔 [jiégao].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Kiết cao. Vần Kiết.
Từ điển Trung-Anh
water pulley
Từ ghép 1