Có 1 kết quả:

gāo ㄍㄠ
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一一ノ丶一丨
Thương Hiệt: DHAJ (木竹日十)
Unicode: U+69D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cao
Âm Nôm: cao, cau
Âm Quảng Đông: gou1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

gāo ㄍㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: kết cao 桔槔)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Kết cao” 桔槔: xem “kết” 桔.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 桔槔 [jiégao].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Kiết cao. Vần Kiết.

Từ điển Trung-Anh

water pulley

Từ ghép 1