Có 2 kết quả:

zhào ㄓㄠˋzhuō ㄓㄨㄛ
Âm Quan thoại: zhào ㄓㄠˋ, zhuō ㄓㄨㄛ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DYAD (木卜日木)
Unicode: U+69D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trác, trạo
Âm Nôm: trác
Âm Quảng Đông: coek3, zoek3

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

zhào ㄓㄠˋ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái bàn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) ① Mái chèo;
② Chèo (thuyền);
③ (văn) Mọc thẳng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cây trạo;
② Mái chèo: Quay thuyền về;
③ Quơ mái chèo, chèo thuyền: Hoặc đi xe giăng màn, hoặc chèo thuyền lẻ loi (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai từ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bàn. Như chữ Trác .

zhuō ㄓㄨㄛ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mái chèo

Từ điển phổ thông

cái đẳng, bàn ăn

Từ điển Trung-Anh

old variant of [zhuo1]