Có 1 kết quả:
tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿱⿱士冖石木
Nét bút: 一丨一丶フ一ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: GBMD (土月一木)
Unicode: U+69D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿱⿱士冖石木
Nét bút: 一丨一丶フ一ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: GBMD (土月一木)
Unicode: U+69D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thác
Âm Nôm: thác
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろ (fukuro), ふいご (fuigo)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: tok3
Âm Nôm: thác
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろ (fukuro), ふいご (fuigo)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: tok3
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Nhậm Khâu ngộ Vũ tư tân Thượng Cơ quy tự Mân Nam dĩ mật tí lệ chi phân hướng - 任丘遇禹司賔尚基歸自閩南以蜜漬茘枝分餉 (Tra Thận Hành)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 橐[tuo2]