Có 1 kết quả:

yàng ㄧㄤˋ
Âm Pinyin: yàng ㄧㄤˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Hình thái: 𣴎
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: XDTGE (重木廿土水)
Unicode: U+69D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dạng
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さま (sama), さん (san)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

yàng ㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hình dạng, dáng vẻ
2. mẫu

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 樣|样