Có 1 kết quả:

diān ㄉㄧㄢ
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: DJBC (木十月金)
Unicode: U+69D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điên
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): まき (maki), こずえ (kozue)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

diān ㄉㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngọn cây. § Cũng viết là 槇.