Có 1 kết quả:
jiǎ ㄐㄧㄚˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây giả
2. tên gọi khác của cây thu (như: thu 楸)
3. trà (theo tên gọi thời cổ) (như: trà 茶)
2. tên gọi khác của cây thu (như: thu 楸)
3. trà (theo tên gọi thời cổ) (như: trà 茶)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thực) Tên gọi khác của cây thu. Xem 楸;
② Trà (theo tên gọi thời cổ). Xem 茶 (bộ 艹).
② Trà (theo tên gọi thời cổ). Xem 茶 (bộ 艹).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檟
Từ điển Trung-Anh
(1) Catalpa, a genus of mostly deciduous trees
(2) old term for Camellia sinensis, the tea plant 茶
(3) also called Thea sinensis
(4) small evergreen shrub (Mallotus japonicus)
(2) old term for Camellia sinensis, the tea plant 茶
(3) also called Thea sinensis
(4) small evergreen shrub (Mallotus japonicus)