Có 2 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ • kǎn ㄎㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
hiên nhà
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檻
Từ điển Trung-Anh
(1) banister
(2) balustrade
(3) cage for animal or prisoner
(4) to transport caged prisoner on a cart
(2) balustrade
(3) cage for animal or prisoner
(4) to transport caged prisoner on a cart
Từ ghép 7
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檻.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lan can;
② Cũi, xe tù: 獸檻 Cũi nhốt súc vật; 檻車 Xe tù. Xem 檻 [kăn].
② Cũi, xe tù: 獸檻 Cũi nhốt súc vật; 檻車 Xe tù. Xem 檻 [kăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngạch, ngưỡng, bậc (cửa): 門檻 Ngạch cửa, ngưỡng cửa, bậc cửa. Cv. 門坎. em 檻 [jiàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檻
Từ điển Trung-Anh
(1) door sill
(2) threshold
(2) threshold
Từ ghép 7