Có 1 kết quả:

jiàn huā lóng hè ㄐㄧㄢˋ ㄏㄨㄚ ㄌㄨㄥˊ ㄏㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

a flower in a cage, a crane in a basket (idiom); prisoner

Bình luận 0