Có 1 kết quả:

zuì ㄗㄨㄟˋ
Âm Pinyin: zuì ㄗㄨㄟˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一フノ
Thương Hiệt: XDOGS (重木人土尸)
Unicode: U+69DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: tuy

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

zuì ㄗㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) see 槜李[zui4 li3]
(2) see 槜李[Zui4 li3]

Từ ghép 1