Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: XDYTU (重木卜廿山)
Unicode: U+69DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: trồng
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1