Có 2 kết quả:
bīn ㄅㄧㄣ • bīng ㄅㄧㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
cây cau
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檳.
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loại táo tây (quả nhỏ, khi chín màu đỏ tía, vị ngọt chua). Xem 檳 [bing].
Từ điển Trần Văn Chánh
【檳榔】 tân lang [binglang] Cây cau, quả cau. Xem 檳 [bing].
Từ điển Trung-Anh
(1) betel palm (Areca catechu)
(2) betel nut
(3) Taiwan pr. [bin1]
(2) betel nut
(3) Taiwan pr. [bin1]
Từ ghép 3