Có 1 kết quả:
xí ㄒㄧˊ
Âm Pinyin: xí ㄒㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木習
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: DSMA (木尸一日)
Unicode: U+69E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木習
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: DSMA (木尸一日)
Unicode: U+69E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tập
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): くさび (kusabi)
Âm Hàn: 습
Âm Quảng Đông: zaap6
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): くさび (kusabi)
Âm Hàn: 습
Âm Quảng Đông: zaap6
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a hard wood