Âm Quan thoại: lián ㄌㄧㄢˊ Tổng nét: 14 Bộ: mù 木 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木連 Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一一一丨丶フ丶 Thương Hiệt: DYJJ (木卜十十) Unicode: U+69E4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
1. (Danh) Một thứ cây mọc thành bụi (theo sách xưa).
2. (Danh) Nhà nhỏ liền nhau bên cạnh lầu gác.
3. (Danh) “Liên gia” 槤枷 cái neo dùng để đập lúa (nông cụ thời xưa). Cũng viết là 連枷.
4. (Danh) “Lựu liên” 榴槤 trái sầu riêng.
Từ điển Trung-Anh
(1) see 槤枷|梿枷[lian2 jia1], flail
(2) to thresh (using a flail)