Có 1 kết quả:

guǒ ㄍㄨㄛˇ
Âm Pinyin: guǒ ㄍㄨㄛˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ一フ丨一フ丨
Thương Hiệt: DYDL (木卜木中)
Unicode: U+69E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quách
Âm Nôm: quách
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwok3

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

guǒ ㄍㄨㄛˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái quách (để bọc ngoài áo quan)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “quách” 椁.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ quách 椁.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 槨.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái quách: 棺槨 Quan quách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Quách 椁.

Từ điển Trung-Anh

outer coffin

Từ ghép 1