Có 1 kết quả:
guǒ ㄍㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái quách (để bọc ngoài áo quan)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “quách” 椁.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ quách 椁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 槨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái quách: 棺槨 Quan quách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Quách 椁.
Từ điển Trung-Anh
outer coffin
Từ ghép 1