Có 1 kết quả:
guǒ ㄍㄨㄛˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木郭
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ一フ丨一フ丨
Thương Hiệt: DYDL (木卜木中)
Unicode: U+69E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đế kinh thiên - 帝京篇 (Lạc Tân Vương)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Thất thập nhị nghi trủng - 七十二疑冢 (Nguyễn Du)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Thất thập nhị nghi trủng - 七十二疑冢 (Nguyễn Du)
Bình luận 0