Có 1 kết quả:
gài ㄍㄞˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. gạt phẳng, gạt bằng
2. đo đạc
3. bao quát, tóm tắt
2. đo đạc
3. bao quát, tóm tắt
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khái” 概.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 概[gai4]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh