Có 1 kết quả:
gài ㄍㄞˋ
Âm Quan thoại: gài ㄍㄞˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱旣木
Nét bút: フ一一フ丶一フノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: AUD (日山木)
Unicode: U+69E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱旣木
Nét bút: フ一一フ丶一フノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: AUD (日山木)
Unicode: U+69E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0