Có 1 kết quả:

gài ㄍㄞˋ
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Hình thái: 旣
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフ一フノフ
Thương Hiệt: DHPU (木竹心山)
Unicode: U+69EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): とかき (tokaki), おおむね (ōmune), おもむき (omomuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: koi3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

gài ㄍㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 概[gai4]