Có 2 kết quả:

yóu ㄧㄡˊyǒu ㄧㄡˇ
Âm Quan thoại: yóu ㄧㄡˊ, yǒu ㄧㄡˇ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フノフ一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: DMWF (木一田火)
Unicode: U+69F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dửu
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Quảng Đông: jau5

Tự hình 2

Dị thể 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chất củi lại mà đốt (một nghi thức tế tự thời xưa). ◇Thi Kinh : “Bồng bồng vực bốc, Tân chi dửu chi” , (Đại nhã , Văn vương hữu thanh ) Um tùm cây vực cây bốc, Đẵn làm củi, chất lại mà đốt.

yǒu ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chất củi đốt

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chất củi lại mà đốt (một nghi thức tế tự thời xưa). ◇Thi Kinh : “Bồng bồng vực bốc, Tân chi dửu chi” , (Đại nhã , Văn vương hữu thanh ) Um tùm cây vực cây bốc, Đẵn làm củi, chất lại mà đốt.

Từ điển Thiều Chửu

① Chất củi lại mà đốt.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chất củi đốt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chất củi lại để chờ đốt.

Từ điển Trung-Anh

ritual bonfire