Có 2 kết quả:
yóu ㄧㄡˊ • yǒu ㄧㄡˇ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chất củi lại mà đốt (một nghi thức tế tự thời xưa). ◇Thi Kinh 詩經: “Bồng bồng vực bốc, Tân chi dửu chi” 芃芃棫樸, 薪之槱之 (Đại nhã 大雅, Văn vương hữu thanh 文王有聲) Um tùm cây vực cây bốc, Đẵn làm củi, chất lại mà đốt.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chất củi đốt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chất củi lại mà đốt (một nghi thức tế tự thời xưa). ◇Thi Kinh 詩經: “Bồng bồng vực bốc, Tân chi dửu chi” 芃芃棫樸, 薪之槱之 (Đại nhã 大雅, Văn vương hữu thanh 文王有聲) Um tùm cây vực cây bốc, Đẵn làm củi, chất lại mà đốt.
Từ điển Thiều Chửu
① Chất củi lại mà đốt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chất củi đốt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chất củi lại để chờ đốt.
Từ điển Trung-Anh
ritual bonfire