Có 1 kết quả:
hú ㄏㄨˊ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木斛
Nét bút: 一丨ノ丶ノフノフ一一丨丶丶一丨
Thương Hiệt: DNBJ (木弓月十)
Unicode: U+69F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hộc
Âm Nôm: hộc
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): かしわ (kashiwa)
Âm Hàn: 곡
Âm Quảng Đông: huk6
Âm Nôm: hộc
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): かしわ (kashiwa)
Âm Hàn: 곡
Âm Quảng Đông: huk6
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây hộc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “hộc” 槲 (lat. Quercus dentata; Mongolian oak), gỗ dùng chế khí cụ, lá nuôi tằm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây hộc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây sồi Mông Cổ, sồi có lông tơ, sồi hình răng (Quercus dentata).
Từ điển Trung-Anh
(1) Mongolian oak (Quercus dentata)
(2) see also 槲樹|槲树[hu2 shu4]
(2) see also 槲樹|槲树[hu2 shu4]
Từ ghép 7