Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
mù 木 (+11 nét)
Hình thái:
⿰木扈Nét bút:
一丨ノ丶丶フ一ノ丨フ一フ丨一フThương Hiệt: DHSU (木竹尸山)
Unicode:
U+69F4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận