Có 1 kết quả:

huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨フ一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: DLLP (木中中心)
Unicode: U+69F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): む.く (mu.ku)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

huàn ㄏㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loại cây, vỏ trái có thể dùng để giặt rửa, hột dùng làm tràng hạt. § Còn gọi là “vô hoạn tử” 無患子 (vì người ta tin có thể xua đuổi tà ma, tiêu trừ phiền não).

Từ điển Trung-Anh

soapberry (order Sapindales)

Từ ghép 1