Có 1 kết quả:
huàn ㄏㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại cây, vỏ trái có thể dùng để giặt rửa, hột dùng làm tràng hạt. § Còn gọi là “vô hoạn tử” 無患子 (vì người ta tin có thể xua đuổi tà ma, tiêu trừ phiền não).
Từ điển Trung-Anh
soapberry (order Sapindales)
Từ ghép 1