Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ, xiē ㄒㄧㄝ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨一ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: GID (土戈木)
Unicode: U+69F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jit6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3