Có 1 kết quả:
gāo ㄍㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: kết cao 桔槔)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Kết cao” 桔槹 con quay đặt ở trên mặt giếng để kéo nước lên cho dễ.
Từ điển Thiều Chửu
① Kết cao 桔槹 con quay đặt ở trên mặt giếng để kéo nước lên cho dễ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 槔.
Từ điển Trung-Anh
variant of 槔[gao1]