Có 1 kết quả:

gāo ㄍㄠ
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: DHAJ (木竹日十)
Unicode: U+69F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cao
Âm Nôm: gạo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gou1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

gāo ㄍㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: kết cao 桔槔)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Kết cao” 桔槹 con quay đặt ở trên mặt giếng để kéo nước lên cho dễ.

Từ điển Thiều Chửu

① Kết cao 桔槹 con quay đặt ở trên mặt giếng để kéo nước lên cho dễ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 槔.

Từ điển Trung-Anh

variant of 槔[gao1]