Có 1 kết quả:

kāng ㄎㄤ
Âm Pinyin: kāng ㄎㄤ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: DILE (木戈中水)
Unicode: U+69FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khang
Âm Nôm: khang, săng
Âm Quảng Đông: hong1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

kāng ㄎㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trống rỗng

Từ điển Trung-Anh

empty space inside a building

Từ ghép 1