Có 1 kết quả:

guī ㄍㄨㄟ
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: DQOU (木手人山)
Unicode: U+69FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quy
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): つき (tsuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwai1

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

guī ㄍㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây quy (gỗ có thể dùng làm cung)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cây quy, gỗ có thể làm cung.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây, gỗ nhẹ mà cứng, thời xưa thường dùng để chế cung.

Từ điển Trung-Anh

zelkova tree