Có 1 kết quả:

guī ㄍㄨㄟ
Âm Quan thoại: guī ㄍㄨㄟ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丶丨フ一一一ノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QUD (手山木)
Unicode: U+69FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quy
Âm Quảng Đông: kwai1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

guī ㄍㄨㄟ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. quy tắc, quy chế
2. khuyến khích, khích lệ
3. cái compa

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “quy” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ quy .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Quy — Một lối viết của chữ Quy .

Từ điển Trung-Anh

variant of |[gui1]