Có 1 kết quả:

mán ㄇㄢˊ
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: DAWE (木日田水)
Unicode: U+69FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: man
Âm Nôm: mận
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): こて (kote)
Âm Quảng Đông: maan6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

mán ㄇㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(tree)