Có 2 kết quả:

jǐn ㄐㄧㄣˇqín ㄑㄧㄣˊ
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, qín ㄑㄧㄣˊ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: DTLM (木廿中一)
Unicode: U+69FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cẩn
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): むくげ (mukuge)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gan2

Tự hình 2

1/2

jǐn ㄐㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây cận, cây dâm bụt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây “cận”, tức là “mộc cận” 木槿 cây dâm bụt.

Từ điển Thiều Chửu

① Cây cận, tức là cây dâm bụt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây dâm bụt. Xem 木 槿 [mùjên].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Mộc cẩn 木槿.

Từ điển Trung-Anh

(1) Hibiscus syriacus
(2) transient

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây “cận”, tức là “mộc cận” 木槿 cây dâm bụt.