Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木啇
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: DYCB (木卜金月)
Unicode: U+6A00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木啇
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: DYCB (木卜金月)
Unicode: U+6A00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): のき (noki)
Âm Hàn: 적
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): のき (noki)
Âm Hàn: 적
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 34
Bình luận 0