Có 1 kết quả:

Lào tíng xiàn ㄌㄠˋ ㄊㄧㄥˊ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Laoting county in Tangshan 唐山[Tang2 shan1], Hebei

Bình luận 0