Có 1 kết quả:
lè jiàn qí chéng ㄌㄜˋ ㄐㄧㄢˋ ㄑㄧˊ ㄔㄥˊ
lè jiàn qí chéng ㄌㄜˋ ㄐㄧㄢˋ ㄑㄧˊ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look favorably on sth
(2) would be glad see it happen
(2) would be glad see it happen
Bình luận 0
lè jiàn qí chéng ㄌㄜˋ ㄐㄧㄢˋ ㄑㄧˊ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0