Có 1 kết quả:
lè dào ㄌㄜˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take delight in talking about sth
(2) to find pleasure in following one's convictions
(2) to find pleasure in following one's convictions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0