Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
láng ㄌㄤˊTổng nét: 14
Bộ:
mù 木 (+10 nét)
Hình thái:
⿰桹月Nét bút:
一丨ノ丶丶フ一一フ丶ノフ一一Thương Hiệt: DIIB (木戈戈月)
Unicode:
U+6A03Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận