Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, zhèn ㄓㄣˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DNLW (木弓中田)
Unicode: U+6A04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0