Có 4 kết quả:
Fán ㄈㄢˊ • fán ㄈㄢˊ • fàn ㄈㄢˋ • pán ㄆㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱棥大
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: DDK (木木大)
Unicode: U+6A0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phàn, phiền
Âm Nôm: phàn, phưng
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): まがき (magaki)
Âm Hàn: 번
Âm Quảng Đông: faan4
Âm Nôm: phàn, phưng
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): まがき (magaki)
Âm Hàn: 번
Âm Quảng Đông: faan4
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Biện Kinh kỷ sự kỳ 17 - 汴京紀事其十七 (Lưu Tử Huy)
• Cửu nhật kỳ 4 - 九日其四 (Đỗ Phủ)
• Độc Đỗ Mục chi thi - 讀杜牧之詩 (Hồ Trọng Cung)
• Liễu tuyệt cú - 柳絕句 (Đỗ Mục)
• Nguyễn Bích Châu tế văn - 阮碧珠祭文 (Trần Duệ Tông)
• Phú Dịch thuỷ tống nhân sứ Yên - 賦易水送人使燕 (Vương Cung)
• Tặng Nghĩa Xuyên công kỳ 2 - 贈義川公其二 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tân thu ngẫu hứng - 新秋偶興 (Nguyễn Du)
• Thỉnh cáo xuất Xuân Minh môn - 請告出春明門 (Lý Quần Ngọc)
• Thôn cư thư hỉ - 村居書喜 (Lục Du)
• Cửu nhật kỳ 4 - 九日其四 (Đỗ Phủ)
• Độc Đỗ Mục chi thi - 讀杜牧之詩 (Hồ Trọng Cung)
• Liễu tuyệt cú - 柳絕句 (Đỗ Mục)
• Nguyễn Bích Châu tế văn - 阮碧珠祭文 (Trần Duệ Tông)
• Phú Dịch thuỷ tống nhân sứ Yên - 賦易水送人使燕 (Vương Cung)
• Tặng Nghĩa Xuyên công kỳ 2 - 贈義川公其二 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tân thu ngẫu hứng - 新秋偶興 (Nguyễn Du)
• Thỉnh cáo xuất Xuân Minh môn - 請告出春明門 (Lý Quần Ngọc)
• Thôn cư thư hỉ - 村居書喜 (Lục Du)
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái lồng chim
2. cái phên quây vườn rau
3. quây quanh
2. cái phên quây vườn rau
3. quây quanh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lồng chim hoặc thú. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thử thân dĩ tác phiền lung vật” 此身已作樊籠物 (Tân thu ngẫu hứng 新秋偶興) Thân này đã làm vật trong lồng.
2. (Danh) Rào, giậu. § Thông “phiên” 藩.
3. (Danh) Họ “Phiền”.
4. (Động) Quây quanh, làm rào giậu để che chở. ◇Thi Kinh 詩經: “Chiết liễu phiền phố” 折柳樊圃 (Tề phong 齊風, Đông phương vị minh 東方未明) Chặt liễu để rào vườn rau.
5. § Ghi chú: Ta quen đọc là “phàn”.
2. (Danh) Rào, giậu. § Thông “phiên” 藩.
3. (Danh) Họ “Phiền”.
4. (Động) Quây quanh, làm rào giậu để che chở. ◇Thi Kinh 詩經: “Chiết liễu phiền phố” 折柳樊圃 (Tề phong 齊風, Đông phương vị minh 東方未明) Chặt liễu để rào vườn rau.
5. § Ghi chú: Ta quen đọc là “phàn”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái lồng chim.
② Là cái phên quây vườn rau.
③ Phiền nhiên 樊然 bối rối, hỗn tạp.
④ Quây quanh.
⑤ Dây thắng dái ngựa. ta quen đọc là chữ phàn.
② Là cái phên quây vườn rau.
③ Phiền nhiên 樊然 bối rối, hỗn tạp.
④ Quây quanh.
⑤ Dây thắng dái ngựa. ta quen đọc là chữ phàn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hàng rào: 竹樊 Hàng rào tre;
② Lồng nhốt chim hoặc thú;
③ Bên: 夏則休乎山樊 Mùa hạ thì nghỉ ở bên núi (Trang tử: Dưỡng sinh chủ);
④ 【樊然】 phiền nhiên [fánrán] (văn) Rối rắm, hỗn tạp, lung tung: 樊然淆亂 Hỗn loạn lung tung;
⑤ [Fán] Ấp Phàn (thời cổ ở Trung Quốc, còn gọi là Dương Phàn 陽樊, ở trong kinh đô nhà Chu thời Xuân thu);
⑥ [Fán] (Họ) Phàn.
② Lồng nhốt chim hoặc thú;
③ Bên: 夏則休乎山樊 Mùa hạ thì nghỉ ở bên núi (Trang tử: Dưỡng sinh chủ);
④ 【樊然】 phiền nhiên [fánrán] (văn) Rối rắm, hỗn tạp, lung tung: 樊然淆亂 Hỗn loạn lung tung;
⑤ [Fán] Ấp Phàn (thời cổ ở Trung Quốc, còn gọi là Dương Phàn 陽樊, ở trong kinh đô nhà Chu thời Xuân thu);
⑥ [Fán] (Họ) Phàn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hàng rào bằng gỗ — Cái lồng đan bằng tre, để nhốt gà, chim — Lôi thôi, phức tạp — Ta có người đọc Phàn.
Từ điển Trung-Anh
(1) cage
(2) fence
(2) fence
Từ ghép 4
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lồng chim hoặc thú. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thử thân dĩ tác phiền lung vật” 此身已作樊籠物 (Tân thu ngẫu hứng 新秋偶興) Thân này đã làm vật trong lồng.
2. (Danh) Rào, giậu. § Thông “phiên” 藩.
3. (Danh) Họ “Phiền”.
4. (Động) Quây quanh, làm rào giậu để che chở. ◇Thi Kinh 詩經: “Chiết liễu phiền phố” 折柳樊圃 (Tề phong 齊風, Đông phương vị minh 東方未明) Chặt liễu để rào vườn rau.
5. § Ghi chú: Ta quen đọc là “phàn”.
2. (Danh) Rào, giậu. § Thông “phiên” 藩.
3. (Danh) Họ “Phiền”.
4. (Động) Quây quanh, làm rào giậu để che chở. ◇Thi Kinh 詩經: “Chiết liễu phiền phố” 折柳樊圃 (Tề phong 齊風, Đông phương vị minh 東方未明) Chặt liễu để rào vườn rau.
5. § Ghi chú: Ta quen đọc là “phàn”.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lồng chim hoặc thú. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thử thân dĩ tác phiền lung vật” 此身已作樊籠物 (Tân thu ngẫu hứng 新秋偶興) Thân này đã làm vật trong lồng.
2. (Danh) Rào, giậu. § Thông “phiên” 藩.
3. (Danh) Họ “Phiền”.
4. (Động) Quây quanh, làm rào giậu để che chở. ◇Thi Kinh 詩經: “Chiết liễu phiền phố” 折柳樊圃 (Tề phong 齊風, Đông phương vị minh 東方未明) Chặt liễu để rào vườn rau.
5. § Ghi chú: Ta quen đọc là “phàn”.
2. (Danh) Rào, giậu. § Thông “phiên” 藩.
3. (Danh) Họ “Phiền”.
4. (Động) Quây quanh, làm rào giậu để che chở. ◇Thi Kinh 詩經: “Chiết liễu phiền phố” 折柳樊圃 (Tề phong 齊風, Đông phương vị minh 東方未明) Chặt liễu để rào vườn rau.
5. § Ghi chú: Ta quen đọc là “phàn”.