Có 1 kết quả:
fán lóng ㄈㄢˊ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bird cage
(2) (fig.) prison
(3) confinement
(2) (fig.) prison
(3) confinement
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0