Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fán lóng
ㄈㄢˊ ㄌㄨㄥˊ
1
/1
樊籠
fán lóng
ㄈㄢˊ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bird cage
(2) (fig.) prison
(3) confinement
Một số bài thơ có sử dụng
•
Để ngụ bệnh trung giản chư hữu - 邸寓病中簡諸友
(
Cao Bá Quát
)
•
Khổ vũ phụng ký Lũng Tây công kiêm trình Vương trưng sĩ - 苦雨奉寄隴西公兼呈王徵士
(
Đỗ Phủ
)
•
Quy viên điền cư kỳ 1 - 歸園田居其一
(
Đào Tiềm
)
•
Tân thu ngẫu hứng - 新秋偶興
(
Nguyễn Du
)
•
Thỉnh cáo xuất Xuân Minh môn - 請告出春明門
(
Lý Quần Ngọc
)
•
Viên Viên khúc - 圓圓曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Vô đề (V) - 無題
(
Thực Hiền
)