Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ, huàn ㄏㄨㄢˋ, quán ㄑㄩㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フフ丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DWJC (木田十金)
Unicode: U+6A0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gun3, gwun3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0