Có 1 kết quả:

lěi ㄌㄟˇ
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: DWVF (木田女火)
Unicode: U+6A0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): はち (hachi), かんじき (kan jiki)
Âm Quảng Đông: lai5, leoi4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

lěi ㄌㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mountain-climbing shoes