Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lóu chuán
ㄌㄡˊ ㄔㄨㄢˊ
1
/1
樓船
lóu chuán
ㄌㄡˊ ㄔㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ship with several decks
(2) turreted junk
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoạ Tập Mỹ “Quán Oa cung hoài cổ” kỳ 4 - 和襲美館娃宮懷古其四
(
Lục Quy Mông
)
•
Hổ Môn vọng hải kỳ 1 - 虎門望海其一
(
Thích Đại Sán
)
•
Kinh Nam binh mã sứ thái thường khanh Triệu công đại thực đao ca - 荊南兵馬使太常卿趙公大食刀歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Nam Việt hành - 南越行
(
Chu Chi Tài
)
•
Ngự chế Thiên Vực giang hiểu phát - 御制天域江曉發
(
Lê Thánh Tông
)
•
Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 5 - 西湖竹枝歌其五
(
Dương Duy Trinh
)
•
Tây Tái sơn hoài cổ - 西塞山懷古
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Tư Dung hải môn - 思容海門
(
Nguyễn Anh Tông
)
•
Vũ Xương chu trung khẩu tặng sở kiến - 武昌舟中口贈所見
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Xương Môn tức sự - 閶門即事
(
Trương Kế
)
Bình luận
0