Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lóu chuán
ㄌㄡˊ ㄔㄨㄢˊ
1
/1
樓船
lóu chuán
ㄌㄡˊ ㄔㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ship with several decks
(2) turreted junk
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Nam hỉ vũ - 安南喜雨
(
Trí Tử Nguyên
)
•
Cổ phong kỳ 03 (Tần hoàng tảo lục hợp) - 古風其三(秦皇掃六合)
(
Lý Bạch
)
•
Hổ Môn vọng hải kỳ 1 - 虎門望海其一
(
Thích Đại Sán
)
•
Nam Việt hành - 南越行
(
Chu Chi Tài
)
•
Ngự chế Thiên Vực giang hiểu phát - 御制天域江曉發
(
Lê Thánh Tông
)
•
Nhĩ thuỷ tình lưu - 珥水晴流
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây giang thượng tống ngư phủ - 西江上送漁父
(
Ôn Đình Quân
)
•
Thành Tây bi phiếm chu - 城西陂泛舟
(
Đỗ Phủ
)
•
Ức Tiền Đường - 憶錢塘
(
Viên Tông
)
Bình luận
0