Có 1 kết quả:
lóu dào ㄌㄡˊ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corridor
(2) passageway (in storied building)
(2) passageway (in storied building)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0