Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lóu gé
ㄌㄡˊ ㄍㄜˊ
1
/1
樓閣
lóu gé
ㄌㄡˊ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) building
(2) pavilion
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Lý Tử Châu, Vương Lãng Châu, Tô Toại Châu, Lý Quả Châu tứ sứ quân đăng Huệ Nghĩa tự - 陪李梓州、王閬州、蘇遂州、李果州四使君登惠義寺
(
Đỗ Phủ
)
•
Dạ hành - 夜行
(
Ngô Triệu Khiên
)
•
Dạ toạ - 夜坐
(
Phan Huy Thực
)
•
Mộ xuân Sản thuỷ tống biệt - 暮春滻水送別
(
Hàn Tông
)
•
Niệm tích du kỳ 3 - 念昔遊其三
(
Đỗ Mục
)
•
Thanh minh kỳ 2 - 清明其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuỵ hạc tiên - 瑞鶴仙
(
Tân Khí Tật
)
•
Thừa nguyệt phỏng hữu - 乘月訪友
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Viên Minh viên - 圓明園
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Ỷ tuý - 倚醉
(
Hàn Ốc
)
Bình luận
0