Có 1 kết quả:

ㄙㄨˋ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: DDLO (木木中人)
Unicode: U+6A15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): しば (shiba)
Âm Quảng Đông: cuk1, sok3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

shrub