Có 2 kết quả:
chěng ㄔㄥˇ • táng ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a pillar
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khung cửa
Từ điển Trần Văn Chánh
(ktrúc) Khung cửa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bao gồm, chứa đựng — Cây cột xéo — Chống đỡ.
Từ điển Trung-Anh
(1) pillar
(2) door post
(3) door or window frame
(4) classifier for doors or windows
(2) door post
(3) door or window frame
(4) classifier for doors or windows