Có 2 kết quả:
chěng ㄔㄥˇ • táng ㄊㄤˊ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木堂
Nét bút: 一丨ノ丶丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: DFBG (木火月土)
Unicode: U+6A18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a pillar
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khung cửa
Từ điển Trần Văn Chánh
(ktrúc) Khung cửa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bao gồm, chứa đựng — Cây cột xéo — Chống đỡ.
Từ điển Trung-Anh
(1) pillar
(2) door post
(3) door or window frame
(4) classifier for doors or windows
(2) door post
(3) door or window frame
(4) classifier for doors or windows