Có 1 kết quả:

biāo ㄅㄧㄠ
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DMWF (木一田火)
Unicode: U+6A19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiêu, tiêu
Âm Nôm: bêu, nêu, têu, tiêu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): しるべ (shirube), しるし (shirushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

biāo ㄅㄧㄠ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. ngọn nguồn
2. cái nêu
3. nêu lên
4. viết

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngọn cây. § Đối lại với “bản” 本. ◎Như: “tiêu bản” 標本 ngọn và gốc.
2. (Danh) Điều không phải là căn bản của sự vật. ◎Như: “trị tiêu bất như trị bổn” 治標不如治本 chữa cái ngọn không bằng chữa tận gốc.
3. (Danh) Cái nêu, giải thưởng. § Ngày xưa làm lễ đầu hồ xong, ai được thì dựng “tiêu” cho người ấy. ◎Như: “đoạt tiêu” 奪標 đoạt giải, “cẩm tiêu” 錦標 giải thưởng, “đầu tiêu” 投標 bỏ thăm, bỏ phiếu.
4. (Danh) Cái dấu, cái mốc, nhãn. ◎Như: “lộ tiêu” 路標 cái mốc bên đường, bảng chỉ đường, “thương tiêu” 商標 nhãn hiệu, “tiêu đề” 標題 nhan đề, “thử tiêu” 鼠標 con chuột bấm (dùng cho máy điện toán).
5. (Danh) Chuẩn tắc, khuôn mẫu, bảng dạng.
6. (Danh) Việc đấu thầu, giá đấu thầu (thương mại). ◎Như: “đầu tiêu” 投標 đấu giá, “khai tiêu” 開標 mở thầu, “chiêu tiêu” 招標 gọi thầu.
7. (Danh) Cái tiêu, một thứ đồ binh. § Cùng một nghĩa với chữ 鏢. ◎Như: “bảo tiêu” 保標 bảo hộ cho người đi đường được bình yên.
8. (Danh) Phép quân nhà Thanh cứ ba “doanh” 營 gọi là một “tiêu” 標.
9. (Danh) Sổ quân.
10. (Danh) Cờ xí (dùng trong binh thời xưa). ◎Như: “hỏa long tiêu” 火龍標 cờ đỏ, dùng để làm hiệu điều động binh lính.
11. (Động) Nêu lên, bày tỏ, ghi rõ. ◎Như: “tiêu xí” 摽幟 nêu một cái gì cho khác hẳn mọi cái cho người ta dễ biết, “tiêu minh” 標明 ghi rõ, “tiêu giá” 標價 đề giá.
12. (Động) Khen ngợi, tâng bốc. ◎Như: “cao tự tiêu thụ” 高自標樹 tự cho mình là khác người, “tiêu bảng” 標榜 xưng tụng nhau.
13. (Tính) Có tài cán, tài năng xuất chúng.
14. § Tục đọc là “phiêu”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngọn cây, bên ngoài, bề ngoài: 治標不如治本 Chữa bề ngoài không bằng chữa tận gốc;
② Cái dấu, cái mốc, nhãn: 浮標 Chiếc phao; 路標 Cái mốc bên đường; 商標 Nhãn hiệu;
③ Nêu, bày tỏ, tiêu biểu, ghi rõ, viết lên, đánh dấu: 指標 Chỉ tiêu; 錦標 Giải thưởng;
④ Thầu: 招標 Gọi thầu;
⑤ (văn) Cây nêu;
⑥ (văn) Cái tiêu (một thứ binh khí thời xưa);
⑦ (văn) Cành cây;
⑧ (văn) Tiêu (đơn vị trong quân đội nhà Thanh, bằng 3 dinh);
⑨ (văn) Sổ quân.

Từ điển Trung-Anh

(1) mark
(2) sign
(3) label
(4) to mark with a symbol, label, lettering etc
(5) to bear (a brand name, registration number etc)
(6) prize
(7) award
(8) bid
(9) target
(10) quota
(11) (old) the topmost branches of a tree
(12) visible symptom
(13) classifier for military units

Từ ghép 190

àn biāo 岸標bǎng biāo 綁標biāo bǎng 標榜biāo běn 標本biāo běn chóng 標本蟲biāo bīng 標兵biāo chēng 標稱biāo chēng hé wǔ qì 標稱核武器biāo chǐ 標尺biāo dēng 標燈biāo dǐ 標底biāo dì 標地biāo dì 標的biāo diǎn 標點biāo diǎn fú hào 標點符號biāo dìng 標定biāo dù 標度biāo gān 標杆biāo gān 標竿biāo gāo 標高biāo gé 標格biāo hào 標號biāo huì 標會biāo huì 標繪biāo jì 標記biāo jià 標價biāo jià 標架biāo jiān 標間biāo jiè 標界biāo jīn 標金biāo liàng 標量biāo mài 標賣biāo míng 標明biāo pái 標牌biāo qiān 標籤biāo qiān yè 標籤頁biāo qiāng 標槍biāo qīng 標清biāo shì 標示biāo shòu 標售biāo shū 標書biāo tí 標題biāo tí dǎng 標題黨biāo tí lán 標題欄biāo tí xīn wén 標題新聞biāo tí yǔ 標題語biāo tú 標圖biāo xiàn 標線biāo xīn jìng yì 標新競異biāo xīn lì yì 標新立異biāo xīn lǐng yì 標新領異biāo xīn qǔ yì 標新取異biāo yīn fǎ 標音法biāo yǔ 標語biāo yǔ pái 標語牌biāo zhì 標幟biāo zhì 標志biāo zhì 標誌biāo zhì 標識biāo zhi 標致biāo zhù 標柱biāo zhù 標注biāo zhuān 標磚biāo zhuāng 標樁biāo zhǔn 標准biāo zhǔn 標準biāo zhǔn chā 標準差biāo zhǔn chǐ cùn 標準尺寸biāo zhǔn gān 標準桿biāo zhǔn guī gé 標準規格biāo zhǔn huà 標準化biāo zhǔn jiān 標準間biāo zhǔn mó xíng 標準模型biāo zhǔn shí 標準時biāo zhǔn xiàng 標準像biāo zhǔn yīn 標準音biāo zhǔn yǔ 標準語biāo zhǔn zhuàng kuàng 標準狀況biāo zhǔn zhuàng tài 標準狀態biāo zhǔn zǔ zhī 標準組織bù biāo zhǔn 不標準cǎo biāo 草標chān biāo 覘標chāo biāo 超標chāo wén běn biāo jì yǔ yán 超文本標記語言cí xìng biāo zhù 詞性標註dá biāo 達標dé biāo 得標Dí kǎ ér zuò biāo zhì 笛卡兒座標制dì biāo 地標dìng biāo 定標dìng biāo qì 定標器dū biāo 督標duó biāo 奪標èr chóng xià biāo 二重下標fēi biāo zhǔn 非標準fēng biāo 風標fēng xiàng biāo 風向標fú biāo 浮標fú hé biāo zhǔn 符合標準fú shè jǐng gào biāo zhì 輻射警告標志fù biāo tí 副標題guān jiàn jì xiào zhǐ biāo 關鍵績效指標guāng biāo 光標guó biāo 國標guó biāo mǎ 國標碼guó biāo wǔ 國標舞guó jì rén quán biāo zhǔn 國際人權標準guó jì yīn biāo 國際音標guó jiā biāo zhǔn mǎ 國家標準碼guó jiā biāo zhǔn Zhōng wén jiāo huàn mǎ 國家標準中文交換碼háng biāo 航標háng biāo dēng 航標燈héng biāo 橫標héng fú biāo yǔ 橫幅標語héng zuò biāo 橫座標jí zuò biāo 極座標jí zuò biāo xì 極座標系jì huà mù biāo 計劃目標jì shù biāo zhǔn 技術標準jià gé biāo qiān 價格標籤jià zhí biāo zhǔn 價值標準jiāo tōng biāo zhì 交通標誌jiǎo biāo 角標jiè biāo 界標jǐn biāo 錦標jǐn biāo sài 錦標賽jǐng biāo 警標jūn xiàn zhǐ biāo 均線指標kě kuò zhǎn biāo jì yǔ yán 可擴展標記語言liè shì wēn biāo 列氏溫標lù biāo 路標Měi guó zī xùn jiāo huàn biāo zhǔn mǎ 美國資訊交換標準碼míng chēng biāo qiān 名稱標籤mó shì biāo běn 模式標本mù biāo 目標mù biāo dì zhǐ 目標地址mù biāo pǐ pèi zuò yè 目標匹配作業mù biāo shì chǎng 目標市場nèi zài zuò biāo 內在座標qí biāo 旗標qiǎn tān zhǐ shì fú biāo 淺灘指示浮標rè lì xué wēn biāo 熱力學溫標shāng biāo 商標shàng biāo 上標shí jiàn shì jiǎn yàn zhēn lǐ de wéi yī biāo zhǔn 實踐是檢驗真理的唯一標準shǔ biāo 鼠標shǔ biāo diàn 鼠標墊shǔ biāo qì 鼠標器shù jù liàn lù lián jiē biāo zhì 數據鏈路連接標識shuāng chóng biāo zhǔn 雙重標準suō biāo 梭標tǐ yù dá biāo cè yàn 體育達標測驗tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 通用漢字標準交換碼tóu biāo 投標tú biāo 圖標wéi biāo 圍標wéi biāo 違標wēn biāo 溫標xià biāo 下標xiǎo biāo tí 小標題xìn biāo 信標xiù biāo 袖標xū nǐ xiàn shí zhì biāo yǔ yán 虛擬現實置標語言xuán zhuǎn zhǐ biāo 旋轉指標yè jiè biāo zhǔn 業界標準yí dòng píng jūn xiàn zhǐ biāo 移動平均線指標yīn biāo 音標yǐn xiǎn mù biāo 隱顯目標yìng mù biāo 硬目標yóu biāo 游標yóu biāo kǎ chǐ 遊標卡尺zhāo biāo 招標zhāo tóu biāo 招投標zhí jiǎo zuò biāo 直角座標zhǐ biāo 指標zhì biāo 治標zhì biāo bù zhì běn 治標不治本Zhōng wén biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 中文標準交換碼zhòng biāo 中標zhù cè shāng biāo 註冊商標zǒng tǐ mù biāo 總體目標zòng zuò biāo 縱座標zū dì rén tóu biāo piào quán 租地人投標票權zuò biāo 坐標zuò biāo 座標zuò biāo fǎ 座標法zuò biāo kōng jiān 座標空間zuò biāo xì 座標系zuò biāo zhóu 座標軸