Có 1 kết quả:
biāo bīng ㄅㄧㄠ ㄅㄧㄥ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lính đi tuần, lính tuần canh
Từ điển Trung-Anh
(1) parade guards (usually spaced out along parade routes)
(2) example
(3) model
(4) pacesetter
(2) example
(3) model
(4) pacesetter
Bình luận 0